公廨田
[Công Giải Điền]
くがいでん
くげでん
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử
đất cấp cho quan chức chính phủ cao cấp (hệ thống ritsuryō); đất cấp để chi trả chi phí văn phòng chính phủ
🔗 職分田