公序
[Công Tự]
こうじょ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000
Độ phổ biến từ: Top 35000
Danh từ chung
trật tự công cộng; chính sách công
🔗 公序良俗
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
これだけ禁煙、禁煙といわれる以上、喫煙というのは公序良俗に反する行為なんだろうね。
Chỉ cần nghe nói đến cấm hút thuốc, có lẽ hút thuốc là hành vi vi phạm thuần phong mỹ tục.