公安 [Công An]
こうあん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

an ninh công cộng; an toàn công cộng; an ninh; trật tự

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

cảnh sát an ninh

🔗 公安警察

Hán tự

Công công cộng; hoàng tử; quan chức; chính phủ
An thư giãn; rẻ; thấp; yên tĩnh; nghỉ ngơi; hài lòng; yên bình

Từ liên quan đến 公安