公務疾病 [Công Vụ Tật Bệnh]
こうむしっぺい

Danh từ chung

bệnh trong công vụ

Hán tự

Công công cộng; hoàng tử; quan chức; chính phủ
Vụ nhiệm vụ
Tật nhanh chóng
Bệnh bệnh; ốm