Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
公務疾病
[Công Vụ Tật Bệnh]
こうむしっぺい
🔊
Danh từ chung
bệnh trong công vụ
Hán tự
公
Công
công cộng; hoàng tử; quan chức; chính phủ
務
Vụ
nhiệm vụ
疾
Tật
nhanh chóng
病
Bệnh
bệnh; ốm