八面六臂 [Bát Diện Lục Tý]
はちめんろっぴ

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

giỏi trong mọi lĩnh vực; người làm nhiều nghề; rất năng động trong nhiều lĩnh vực; đa năng; toàn diện

8 mặt và 6 tay

Hán tự

Bát tám; bộ tám (số 12)
Diện mặt nạ; mặt; bề mặt
Lục sáu
khuỷu tay