八角 [Bát Giác]
はっかく

Danh từ chung

bát giác

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

hoa hồi (Illicium verum)

🔗 八角茴香

Danh từ chung

cá poacher vây buồm (Podothecus sachi)

🔗 特鰭

Hán tự

Bát tám; bộ tám (số 12)
Giác góc; sừng; gạc

Từ liên quan đến 八角