八艘飛び [Bát Sưu Phi]
八艘跳び [Bát Sưu Khiêu]
はっそうとび

Danh từ chung

Lĩnh vực: đấu vật sumo

nhảy lên từ cú lao ban đầu để gây bất ngờ cho đối thủ

Danh từ chung

📝 nghĩa gốc

(truyền thuyết Minamoto Yoshitsune) nhảy qua tám con tàu

Hán tự

Bát tám; bộ tám (số 12)
Sưu đơn vị đếm cho thuyền nhỏ
Phi bay; bỏ qua (trang); rải rác
Khiêu nhảy; nhảy lên; bật; giật; nhảy nhót; nhảy cẫng; bắn tung tóe; bắn tung tóe; bật