Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
八洲国
[Bát Châu Quốc]
やしまくに
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
Nhật Bản
Hán tự
八
Bát
tám; bộ tám (số 12)
洲
Châu
lục địa; bãi cát
国
Quốc
quốc gia