八方睨み [Bát Phương Nghễ]
八方にらみ [Bát Phương]
はっぽうにらみ

Danh từ chung

nhìn chằm chằm mọi phía

Hán tự

Bát tám; bộ tám (số 12)
Phương hướng; người; lựa chọn
Nghễ nhìn chằm chằm; quyền lực; cau có