八字髭 [Bát Tự Tì]
八字ひげ [Bát Tự]
はちじひげ

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

ria mép cắt tỉa gọn gàng

Hán tự

Bát tám; bộ tám (số 12)
Tự chữ; từ
râu; ria mép