八咫の烏 [Bát Chỉ Ô]
やたのからす

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

Yatagarasu

🔗 八咫烏

Danh từ chung

quạ ba chân

🔗 八咫烏

Hán tự

Bát tám; bộ tám (số 12)
Chỉ ngắn; sải tay
Ô quạ