八丁
[Bát Đinh]
八挺 [Bát Đĩnh]
八挺 [Bát Đĩnh]
はっちょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000
Độ phổ biến từ: Top 22000
Danh từ chung
khéo léo
JP: 彼は手八丁口八丁だ。
VI: Anh ấy là người có tài ăn nói và giỏi việc.