1. Thông tin cơ bản
- Từ: 全般
- Cách đọc: ぜんぱん
- Loại từ: Danh từ; phó từ (全般に); tính từ đuôi -な khi dùng 全般的な
- Nghĩa khái quát: Toàn bộ nói chung; toàn diện; khái quát chung
- Dạng liên quan: 全般に, 全般的に, 全般(の)N, 全般像
- Ngữ cảnh: báo cáo, phân tích, mô tả xu hướng chung; nhóm lĩnh vực (IT全般, 医療全般)
2. Ý nghĩa chính
全般 diễn tả phạm vi “toàn bộ một lĩnh vực/nhóm” theo nghĩa khái quát, không đi sâu chi tiết. Dạng trạng từ 全般に/全般的に nghĩa là “nói chung, nhìn chung”.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 全般 vs 全体: 全体 nhấn “toàn thể như một chỉnh thể”; 全般 là “toàn bộ về mặt tổng quát/xuyên suốt”.
- 全般 vs 一般: 一般 là “phổ biến, thông thường”; 全般 là “toàn bộ khía cạnh của một phạm trù”.
- 全般的な vs 総合的な: 全般的 thiên về “khái quát chung”; 総合的 là “tổng hợp (kết hợp nhiều yếu tố)”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Trạng từ: 今日は全般に晴れる見込みだ。 (Hôm nay nhìn chung trời nắng)
- Định ngữ: 日本経済全般の動向/IT全般に関する知識。
- Tính từ: 全般的な説明/全般的に良好だ。
- Ngữ cảnh: dự báo, báo cáo, đánh giá hiệu suất, tuyển dụng đa năng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 全体 | Liên quan | Toàn thể | Nhấn chỉnh thể duy nhất |
| 一般 | Liên quan | Phổ biến, thông thường | Không bao hàm toàn bộ phạm vi |
| 総体 | Liên quan | Tổng thể | Trang trọng, học thuật |
| 全般的 | Biến thể | Tính khái quát chung | Dạng -的 |
| 部分 | Đối nghĩa | Bộ phận, một phần | Trái nghĩa về phạm vi |
| 局所的 | Đối nghĩa | Cục bộ | Ngược với nhìn chung |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 全: toàn bộ, tất cả.
- 般: chứa bộ 舟 (thuyền) + nét phức thành phần (liên hệ động tác, chuyển dịch) → nghĩa “loại, toàn diện” trong các từ Hán Nhật.
- 全般 = “toàn bộ các mặt/loại” → nói chung toàn diện.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi báo cáo, 全般に〜 là cụm mở câu an toàn để nêu xu hướng chung trước khi đi vào chi tiết. Nếu cần nhấn “toàn thể một vật/nhóm cụ thể”, cân nhắc dùng 全体 thay vì 全般.
8. Câu ví dụ
- 今日は全般に気温が高い。
Hôm nay nhìn chung nhiệt độ cao.
- 日本経済全般の回復が遅れている。
Sự phục hồi của toàn bộ nền kinh tế Nhật đang chậm lại.
- この職はIT全般の知識が求められる。
Công việc này đòi hỏi kiến thức IT nói chung.
- 市場全般で買いが先行した。
Nhìn chung thị trường đã nghiêng về phía mua.
- 天気は全般に安定する見込みです。
Thời tiết dự kiến nhìn chung sẽ ổn định.
- 製品全般の品質を底上げする。
Nâng chất lượng chung của toàn bộ sản phẩm.
- サービス全般にわたって改善が必要だ。
Cần cải thiện xuyên suốt các dịch vụ nói chung.
- 人事全般の業務を担当しています。
Tôi phụ trách công việc nhân sự nói chung.
- 彼は語学全般に強い関心がある。
Anh ấy rất quan tâm đến lĩnh vực ngôn ngữ nói chung.
- この地域は全般的に交通が不便だ。
Khu vực này nhìn chung giao thông bất tiện.