全米 [Toàn Mễ]

ぜんべい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

toàn nước Mỹ; toàn châu Mỹ; toàn bộ nước Mỹ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは全米ぜんべいライフル協会きょうかい会員かいいんだ。
Tom là thành viên của Hiệp hội Súng trường Quốc gia Mỹ.
トムはバイクで全米ぜんべいたびした。
Tom đã đi du lịch khắp nước Mỹ bằng xe máy.
マイアミ・ヒートは、アメリカがっしゅうこくフロリダしゅうマイアミに本拠ほんきょ全米ぜんべいプロバスケットボール協会きょうかいのチーム。
Miami Heat là đội bóng rổ chuyên nghiệp của Hiệp hội Bóng rổ Quốc gia Mỹ, có trụ sở tại Miami, Florida.

Hán tự

Từ liên quan đến 全米

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 全米(ぜんべい)
  • Loại từ: Danh từ; thường dùng kèm の để bổ nghĩa danh từ (全米の〜), hoặc với で/が trong câu.
  • Nghĩa khái quát: toàn nước Mỹ, khắp Hoa Kỳ.
  • Phong cách: trung tính – báo chí, quảng cáo, thể thao, giải trí.
  • Ví dụ ngắn: 全米ツアー, 全米公開, 全米選手権, 全米1位.

2. Ý nghĩa chính

Chỉ toàn bộ phạm vi nước Mỹ (United States as a whole). Dùng để nói một sự kiện, xếp hạng, giải đấu, chiến dịch... diễn ra trên khắp Hoa Kỳ hoặc áp dụng cho toàn nước Mỹ. Ví dụ: 全米で放送(phát sóng toàn nước Mỹ), 全米1位(hạng 1 toàn nước Mỹ).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 全国: “toàn quốc” nói chung (thường hiểu là trong nước sở tại, đặc biệt là Nhật). 全国全米. Ví dụ: 全国大会 (toàn Nhật) vs 全米大会 (toàn Mỹ).
  • 米国 / アメリカ / 合衆国: tên nước “Mỹ/ Hoa Kỳ”. 全米 nhấn mạnh “toàn bộ phạm vi nước Mỹ”.
  • 全世界 / 世界中: “toàn thế giới”, lớn hơn phạm vi 全米.
  • Thành ngữ quảng cáo: 全米が泣いた (cả nước Mỹ đã rơi lệ) – cách nói khoa trương trong quảng bá phim/sách.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu hay gặp:
    • 全米の + danh từ: 全米の視聴率, 全米の観客, 全米のファン
    • 全米で + động từ: 全米で公開される, 全米で注目を集める
    • 全米が + động từ: 全米が熱狂した, 全米が涙した
    • Danh từ ghép: 全米ツアー, 全米選手権, 全米公開, 全米チャート
  • Ngữ cảnh: bản tin, thể thao (US Open = 全米オープン), âm nhạc (全米チャート), điện ảnh (全米公開), marketing.
  • Lưu ý: Không dùng 全米 cho các nước khác. Với “toàn nước Nhật”, dùng 全日本/全国.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
全国 Khác biệt phạm vi Toàn quốc (thường ám chỉ Nhật) Dùng cho phạm vi nội địa nước nói tới (Nhật, v.v.).
米国 / アメリカ / 合衆国 Liên quan Nước Mỹ / Hoa Kỳ Tên nước; không mang nghĩa “toàn bộ”.
全世界 / 世界中 Rộng hơn Toàn thế giới Phạm vi lớn hơn 全米.
アメリカ全土 Gần nghĩa Khắp lãnh thổ Mỹ Cách nói trung tính, mô tả địa lý.
一部 / 地域限定 Đối nghĩa Một phần / Giới hạn khu vực Nhấn mạnh phạm vi hẹp, không phải toàn Mỹ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : toàn bộ, tất cả.
  • : gạo; trong từ Hán Nhật còn dùng làm lược ký của “Mỹ” (từ 亜米利加).
  • 全 + 米 → “toàn nước Mỹ”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thể thao, “全米オープン” có thể là giải quần vợt, golf… nên cần văn cảnh để hiểu đúng. Trên truyền thông, “全米1位”“全米が泣いた” là lối nói tạo hiệu ứng, đôi khi phóng đại. Khi viết nghiêm túc, nên ưu tiên số liệu rõ ràng: “全米で〇〇%の視聴率を獲得”.

8. Câu ví dụ

  • その映画は全米で同時に公開された。
    Bộ phim đó được công chiếu đồng thời trên toàn nước Mỹ.
  • 彼の新曲は全米チャートで1位を獲得した。
    Bài hát mới của anh ấy đạt hạng 1 trên bảng xếp hạng toàn nước Mỹ.
  • 彼女は全米選手権で優勝した。
    Cô ấy đã vô địch tại giải vô địch toàn nước Mỹ.
  • この広告は全米の視聴者に向けて作られた。
    Mẫu quảng cáo này được tạo hướng tới khán giả toàn nước Mỹ.
  • そのニュースは一夜で全米に広まった。
    Bản tin đó đã lan ra khắp nước Mỹ chỉ trong một đêm.
  • 彼は全米ツアーの最中だ。
    Anh ấy đang trong chuyến lưu diễn toàn nước Mỹ.
  • 事件は全米で大きな議論を呼んだ。
    Sự việc đã gây ra cuộc tranh luận lớn trên toàn nước Mỹ.
  • 大会は全米各地で開催される。
    Giải đấu được tổ chức tại các khu vực trên khắp nước Mỹ.
  • そのドラマは全米平均で高い視聴率を記録した。
    Bộ phim truyền hình đó ghi nhận rating trung bình cao trên toàn nước Mỹ.
  • キャッチコピー「全米が泣いた」は日本でも有名だ。
    Khẩu hiệu “Cả nước Mỹ đã rơi lệ” cũng rất nổi ở Nhật.
💡 Giải thích chi tiết về từ 全米 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?