全癒 [Toàn Dũ]
ぜんゆ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chữa lành hoàn toàn

Hán tự

Toàn toàn bộ; toàn thể; tất cả; hoàn chỉnh; hoàn thành
chữa lành; làm dịu