全員 [Toàn Viên]

ぜんいん
ぜいいん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungTrạng từ

tất cả thành viên; mọi người

JP: 委員いいん全員ぜんいん出席しゅっせきしている。

VI: Tất cả các thành viên ủy ban đều có mặt.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

全員ぜんいん出席しゅっせきです。
Tất cả mọi người đều có mặt.
全員ぜんいん十五名じゅうごめいです。
Tổng cộng là mười lăm người.
家族かぞく全員ぜんいん元気げんきです。
Gia đình tôi đều khỏe mạnh.
全員ぜんいんここにいる?
Mọi người đều ở đây chứ?
生徒せいと全員ぜんいん出席しゅっせきでした。
Tất cả học sinh đều có mặt.
全員ぜんいん大丈夫だいじょうぶですか?
Mọi người đều ổn chứ?
全員ぜんいん配置はいちにつけ。
Mọi người vào vị trí.
全員ぜんいんってますか?
Mọi người đã lên xe chưa?
全員ぜんいん大丈夫だいじょうぶですか?
Mọi người đều ổn chứ?
全員ぜんいん、カナダのほうですよ。
Tất cả mọi người đều là người Canada.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 全員
  • Cách đọc: ぜんいん
  • Loại từ: Danh từ chỉ người (tập hợp)
  • Nghĩa khái quát: toàn bộ thành viên; tất cả mọi người (trong nhóm xác định)
  • Lĩnh vực: tổ chức, lớp học, sự kiện, thông báo

2. Ý nghĩa chính

全員 chỉ toàn bộ những người thuộc một nhóm đã xác định (lớp, đội, công ty…). Khác với みんな ở mức độ trang trọng và phạm vi rõ ràng hơn.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 全員 vs 皆/みんな: 全員 trang trọng, phạm vi cụ thể; みんな thân mật, phạm vi mơ hồ.
  • 全員 vs 全ての人: 全ての人 mang nghĩa “mọi người nói chung”; 全員 là tất cả trong nhóm cụ thể.
  • Cụm thường gặp: 全員参加、全員一致、全員集合、全員退避.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 全員で〜する (tất cả cùng làm), 全員が〜, 全員に〜.
  • Thông báo: 全員参加必須、全員提出、全員確認.
  • Trong họp: 全員一致で承認 (phê chuẩn nhất trí).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
皆/みんな Gần nghĩa Mọi người Thân mật, khẩu ngữ
全ての人 Liên quan Tất cả mọi người Không giới hạn nhóm
一同 Gần nghĩa Toàn thể Trang trọng, văn viết
一部 Đối nghĩa (một phần) Một phần Không phải toàn bộ

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Nếu có Kanji)

  • (toàn bộ) + (thành viên) → toàn thể thành viên.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi giao nhiệm vụ, dùng 全員で共有する/全員に通知する giúp rõ đối tượng. Trong quản trị, “全員参加の経営” ám chỉ văn hóa mọi người cùng tham gia.

8. Câu ví dụ

  • 全員で写真を撮りましょう。
    Hãy chụp ảnh cùng toàn bộ mọi người.
  • 会議には全員参加してください。
    Vui lòng tất cả mọi người tham gia cuộc họp.
  • 提案は全員一致で承認された。
    Đề án được phê chuẩn nhất trí.
  • 資料を全員に配布した。
    Đã phát tài liệu cho toàn bộ mọi người.
  • 部員全員が練習に出た。
    Tất cả thành viên câu lạc bộ đã đi luyện tập.
  • プロジェクト全員で振り返りを行う。
    Toàn bộ dự án cùng tổng kết.
  • 新ルールは全員が守ってください。
    Mọi người vui lòng tuân thủ quy định mới.
  • クラス全員に連絡済みです。
    Đã liên lạc tới toàn bộ lớp.
  • チーム全員の力を合わせよう。
    Hãy hợp sức của toàn đội.
  • 不参加者は全員なし、全出席だった。
    Không có ai vắng; tất cả đều tham dự.
💡 Giải thích chi tiết về từ 全員 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?