全勝 [Toàn Thắng]

ぜんしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

chiến thắng hoàn toàn

Danh từ chung

Lĩnh vực: đấu vật sumo

thắng giải đấu mà không thua trận nào

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 全勝
  • Cách đọc: ぜんしょう
  • Loại từ: danh từ; danh từ + する
  • Nghĩa khái quát: toàn thắng, thắng tất cả các trận
  • Ngữ vực: thể thao (sumo, bóng đá, giải đấu), thi đấu nói chung
  • Cụm thường gặp: 全勝優勝, 予選全勝, 開幕から全勝

2. Ý nghĩa chính

全勝 nghĩa là thắng toàn bộ các trận trong một giai đoạn/giải đấu. Khi nói vô địch với thành tích không thua trận nào, dùng 全勝優勝.

3. Phân biệt

  • 連勝: chuỗi thắng liên tiếp; không đồng nghĩa “thắng tất cả”.
  • 全敗: thua toàn bộ → đối nghĩa trực tiếp với 全勝.
  • 完勝: thắng áp đảo (về chất), không nói về số lượng trận.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 全勝する: đạt thành tích toàn thắng. Ví dụ: 予選で全勝した。
  • 全勝で優勝する/全勝優勝: vô địch với thành tích toàn thắng.
  • Bổ nghĩa danh từ: 全勝チーム, 全勝スタート.
  • Thường đi với mốc giai đoạn: 開幕から, 予選リーグで, 1巡目を など.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
全敗 Đối nghĩa Toàn thua Trái ngược hoàn toàn với 全勝.
連勝 Liên quan Thắng liên tiếp Không ám chỉ “thắng hết”.
完勝 Từ gần nghĩa Thắng áp đảo Nhấn mạnh chất lượng trận thắng.
無敗 Liên quan Bất bại Có thể gồm cả hòa; khác với “toàn thắng”.
ストレート勝ち Liên quan Thắng thẳng Thường dùng trong bóng chuyền, tennis theo set.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : toàn bộ, tất cả.
  • : thắng, chiến thắng.
  • Ghép: 全(toàn bộ)+ 勝(thắng)→ “toàn thắng”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tin thể thao Nhật, “全勝優勝” đặc biệt quen thuộc với sumo, nơi mỗi giải có số trận cố định; thắng tất cả mới gọi là 全勝. Ở môn có hòa, “無敗優勝” khác với “全勝優勝”. Khi viết tiêu đề, “開幕◯連勝” nhấn chuỗi thắng, còn “ここまで全勝” nhấn trạng thái chưa thua trận nào.

8. Câu ví dụ

  • チームは予選リーグを全勝で突破した。
    Đội đã vượt qua vòng bảng với thành tích toàn thắng.
  • 彼は今場所全勝優勝を狙っている。
    Anh ấy nhắm tới chức vô địch toàn thắng ở giải này.
  • 開幕から全勝の勢いが止まらない。
    Đà toàn thắng từ đầu mùa không thể bị chặn lại.
  • うちはホームでは今季全勝だ。
    Đội chúng tôi toàn thắng trên sân nhà mùa này.
  • 新人監督でありながら全勝スタートを切った。
    Dù là HLV mới, đội đã khởi đầu bằng chuỗi toàn thắng.
  • セットカウント3–0で全勝ペースを維持する。
    Giữ nhịp toàn thắng với tỉ số set 3–0.
  • 予選は全勝だったが、決勝で敗れた。
    Vòng loại thì toàn thắng nhưng thua ở chung kết.
  • 彼女は個人戦で全勝の記録を打ち立てた。
    Cô ấy lập kỷ lục toàn thắng ở nội dung cá nhân.
  • このカードは相性が良く、これまで全勝だ。
    Cặp đấu này hợp tạng, đến giờ toàn thắng.
  • リーグ前半を全勝で折り返した。
    Kết thúc nửa đầu mùa với thành tích toàn thắng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 全勝 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?