全勝 [Toàn Thắng]
ぜんしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

chiến thắng hoàn toàn

Danh từ chung

Lĩnh vực: đấu vật sumo

thắng giải đấu mà không thua trận nào

Hán tự

Toàn toàn bộ; toàn thể; tất cả; hoàn chỉnh; hoàn thành
Thắng chiến thắng