全力 [Toàn Lực]

ぜんりょく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

toàn bộ sức mạnh (năng lượng, nỗ lực); hết sức

JP: わたしにできるのは全力ぜんりょくくすことだけです。

VI: Tất cả những gì tôi có thể làm là cố gắng hết sức.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

全力ぜんりょくでやれ。
Hãy làm hết sức mình.
全力ぜんりょくくします。
Tôi sẽ cố gắng hết sức.
なぜ全力ぜんりょくをつくさないの?
Tại sao bạn không dốc toàn lực?
かれ全力ぜんりょくはしった。
Anh ấy đã chạy hết sức mình.
全力ぜんりょくをあげてたたかえ。
Hãy chiến đấu hết sức mình.
トムは全力ぜんりょくはしった。
Tom đã chạy hết sức mình.
何事なにごとにも全力ぜんりょくくすべきだ。
Chúng ta nên dốc toàn lực vào mọi việc.
全力ぜんりょくくしなさい。
Hãy cố gắng hết sức.
全力ぜんりょくくすんだよ。
Hãy cố gắng hết sức.
全力ぜんりょくくすつもりです。
Tôi sẽ cố gắng hết sức.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 全力(ぜんりょく)
  • Loại từ: danh từ; dùng như phó từ qua mẫu 全力で; cụm cố định: 全力を尽くす/全力を出す
  • Nghĩa khái quát: dốc hết sức, toàn lực, hết mình
  • Ngữ vực: đời sống, thể thao, công việc, phát biểu trang trọng đều dùng được
  • Cấu trúc hay gặp: 全力で+V全力を尽くす全力投球全力疾走

2. Ý nghĩa chính

- Toàn bộ năng lực/sức lực đang có để làm một việc: nhấn mạnh mức độ tối đa, không giữ lại.
- Cũng có nghĩa mở rộng là toàn bộ nguồn lực của một tổ chức (công ty, chính quyền) dồn vào một mục tiêu.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 力いっぱい: cũng là “hết sức”, sắc thái nói thường ngày, thiên về sức thể chất. 全力 trung tính, dùng rộng.
  • 懸命に: “hết mình, chăm chỉ”, nhấn mạnh tinh thần nỗ lực; 全力 nhấn mạnh “mức tối đa”.
  • 全速力: “hết tốc lực”, chỉ tốc độ khi di chuyển/chạy, khác với 全力 (mức độ nỗ lực tổng quát).
  • 本気で: “nghiêm túc, thật lòng”, không nhất thiết là tối đa năng lực như 全力.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 全力で+動詞: 全力で取り組む/全力で走る/全力で応援する.
  • 全力を尽くす: công thức trang trọng “dốc hết sức”, hay dùng trong phát biểu.
  • Thành ngữ: 全力投球 (làm việc với toàn bộ nhiệt huyết), 全力疾走 (chạy hết tốc lực).
  • Ngữ cảnh: báo chí, công sở, thể thao, lời hứa/cam kết.
  • Lưu ý: tránh lạm dụng trong việc nhỏ mang sắc thái khoa trương; chọn できるだけ khi muốn nói “cố gắng hết mức có thể” mà không quá mạnh.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
力いっぱいĐồng nghĩa gầnhết sứcThân mật, thiên về thể lực
懸命にĐồng nghĩa gầnhết mình, chăm chỉNhấn mạnh thái độ nỗ lực
本気でLiên quannghiêm túcKhông nhất thiết tối đa năng lực
全速力Liên quanhết tốc lựcChỉ tốc độ khi di chuyển
ベストを尽くすTương đươngdốc hết khả năngBiểu đạt mềm hơn trong giao tiếp
手を抜くĐối nghĩalàm qua loaHàm ý tiêu cực
ほどほどにĐối nghĩa tương đốivừa phảiNhẹ nhàng, tránh quá sức

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 全: toàn bộ, tất cả(オンヨミ: ゼン)
  • 力: sức lực, năng lực(オンヨミ: リョク/リキ;クンヨミ: ちから)
  • Kết hợp: (toàn bộ)+(sức lực)→ dốc toàn bộ sức lực.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Với người Nhật, nói “全力を尽くす” còn là lời hứa về thái độ. Không phải lúc nào cũng đạt kết quả, nhưng “đã làm hết mình” là tiêu chuẩn đạo đức nghề nghiệp. Khi viết email công việc, dùng “原因究明に全力で取り組みます” tạo cảm giác trách nhiệm cao.

8. Câu ví dụ

  • 今日は試験だから、全力で頑張る。
    Hôm nay có kỳ thi, tôi sẽ cố gắng hết sức.
  • チーム一丸となって全力を尽くしたが、優勝には届かなかった。
    Cả đội đã dốc toàn lực nhưng không giành được chức vô địch.
  • 彼はいつも全力投球だ。
    Anh ấy lúc nào cũng làm việc với toàn bộ nhiệt huyết.
  • 駅まで全力疾走したら、なんとか最終電車に間に合った。
    Tôi chạy hết tốc lực đến ga nên kịp chuyến tàu cuối.
  • 会社は事故の原因究明に全力を注いでいる。
    Công ty đang dồn toàn lực để làm rõ nguyên nhân tai nạn.
  • このプロジェクトは短期間なので、初日から全力で動こう。
    Dự án này ngắn nên hãy làm hết sức ngay từ ngày đầu.
  • 彼女の全力の笑顔に救われた。
    Nụ cười hết mình của cô ấy đã cứu tôi.
  • 失敗しても、全力を出したなら後悔はしない。
    Dù thất bại, nếu đã dốc toàn lực thì sẽ không hối hận.
  • 被災地の復旧に全力で取り組む。
    Nỗ lực hết sức cho việc phục hồi vùng bị thiên tai.
  • 子どもを守るためなら、親は全力を振り絞る。
    Để bảo vệ con, cha mẹ sẽ dốc hết sức lực.
💡 Giải thích chi tiết về từ 全力 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?