全世界 [Toàn Thế Giới]

ぜんせかい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

toàn thế giới

JP: ぜん世界せかい人々ひとびと平和へいわ切望せつぼうしている。

VI: Mọi người trên toàn thế giới đều khao khát hòa bình.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ぜん世界せかい戦争せんそう関係かんけいした。
Toàn thế giới đã dính líu đến chiến tranh.
ぜん世界せかいひと衝撃しょうげきけた。
Mọi người trên toàn thế giới đều đã bị sốc.
かれらはキリストの福音ふくいんぜん世界せかいひろめた。
Họ đã lan truyền Tin Mừng của Chúa Giê-su khắp thế giới.
ぼくたちはぜん世界せかい切手きってあつめる。
Chúng tôi sưu tập tem của toàn thế giới.
その時代じだいぜん世界せかい人々ひとびとえていた。
Thời đại đó, mọi người trên toàn thế giới đều đang đói.
ウラノスとは, てん意味いみするぜん世界せかい最初さいしょべたおうである。
Uranus là vị vua đầu tiên thống trị toàn thế giới, có nghĩa là "bầu trời".
ぜん世界せかい1回いっかい原爆げんばくせん破壊はかいされよう。
Toàn thế giới có thể bị phá hủy bởi một cuộc chiến tranh hạt nhân.
日本にほん1998年せんきゅうひゃくきゅうじゅうはちねんぜん世界せかい輸出ゆしゅつは3140おくドルをえた。
Xuất khẩu toàn cầu của Nhật năm 1998 đã vượt quá 314 tỷ đô la.
中国ちゅうごくでのコロナウイルスのアウトブレイクにたいする不安ふあんにより、ぜん世界せかい経済けいざいささえるサプライチェーンに長期ちょうきてき損害そんがい可能かのうせい見込みこまれ、ぜん世界せかい株価かぶか月曜日げつようび急落きゅうらくした。
Do lo ngại về đợt bùng phát virus corona ở Trung Quốc, có khả năng gây tổn hại lâu dài đến chuỗi cung ứng hỗ trợ kinh tế toàn cầu, chứng khoán toàn cầu đã giảm mạnh vào thứ Hai.
これほどの災害さいがいっても、冷静れいせい毅然きぜんとしていた日本人にほんじん姿すがたぜん世界せかいひとふか印象いんしょうのこした。
Ngay cả khi gặp phải thảm họa lớn như vậy, sự bình tĩnh và kiên cường của người Nhật đã để lại ấn tượng sâu sắc cho mọi người trên toàn thế giới.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 全世界
  • Cách đọc: ぜんせかい
  • Loại từ: Danh từ (có thể dùng như trạng ngữ với で/に)
  • Nghĩa khái quát: toàn thế giới, khắp thế giới
  • Sắc thái: trang trọng/viết; thường thấy trong tin tức, kinh doanh, báo cáo
  • Kết hợp thường gặp: 全世界の〜, 全世界に向けて, 全世界で, 全世界規模, 全世界同時〜

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ phạm vi bao trùm toàn bộ thế giới: dân số, thị trường, người dùng, người hâm mộ trên khắp thế giới.
- Dùng để nhấn mạnh tính toàn cầu, không giới hạn ở một khu vực hay quốc gia nào.

3. Phân biệt

  • 全世界 vs 世界中: cả hai đều là “khắp thế giới”. 全世界 trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết, tin tức. 世界中 tự nhiên, đời thường.
  • 全世界 vs 世界全体: 世界全体 là diễn đạt mô tả “toàn bộ thế giới”, sắc thái trung tính; 全世界 nghe gọn, mạnh hơn.
  • 全世界 vs グローバル/ワールドワイド: từ gốc ngoại lai, thường trong tiếp thị/công nghệ; 全世界 là Hán Nhật, nghiêm túc hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu ngữ pháp: 全世界の + danh từ (全世界の人々), 全世界で + động từ (全世界で発売する), 全世界に + động từ hướng đến (全世界に配信する).
  • Ngữ cảnh: thông cáo báo chí, bài viết học thuật/kinh tế, bản tin, báo cáo công ty, tuyên bố chính sách.
  • Lưu ý: khi nói thân mật hằng ngày, hay dùng 世界中 hơn. Trong số liệu thống kê, có thể dùng 世界全体.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
世界中Đồng nghĩakhắp thế giớiTự nhiên, khẩu ngữ hơn
世界全体Liên quantoàn bộ thế giớiMô tả, trung tính
グローバルLiên quantoàn cầuNgoại lai, kinh doanh/công nghệ
ワールドワイドLiên quantrên toàn thế giớiTiếp thị, công bố
国内Đối nghĩa (tương đối)trong nướcTrái với quy mô toàn cầu
局地的Đối nghĩa (tương đối)cục bộ, địa phươngPhạm vi nhỏ, giới hạn

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 全: on’yomi ぜん – “toàn, tất cả”.
  • 世界: “thế giới”; 世 (thế, đời) + 界 (giới, phạm vi, ranh giới) – on’yomi せ, かい.
  • Ghép nghĩa: “toàn” + “thế giới” → toàn thế giới.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả phạm vi triển khai, phát hành, hoặc tác động, 全世界 tạo cảm giác bao quát và thuyết phục. Trong văn phong học thuật hay chính sách, so với 世界中, từ này giúp câu văn “cứng” và nghiêm túc hơn. Khi nói chuyện đời thường, bạn có thể chuyển sang 世界中 để tự nhiên.

8. Câu ví dụ

  • このゲームは全世界で同時にリリースされた。
    Trò chơi này được phát hành đồng thời trên toàn thế giới.
  • 弊社は全世界のユーザーにサービスを提供している。
    Công ty chúng tôi cung cấp dịch vụ cho người dùng trên toàn thế giới.
  • 彼の音楽は全世界で愛されている。
    Âm nhạc của anh ấy được yêu mến khắp thế giới.
  • このニュースは全世界に向けて配信された。
    Bản tin này được phát đi hướng tới toàn thế giới.
  • 全世界の注目を集めるイベントだ。
    Đây là sự kiện thu hút sự chú ý của toàn thế giới.
  • 全世界の人口は今も増加し続けている。
    Dân số toàn thế giới vẫn đang tiếp tục tăng.
  • 大会は全世界で生中継される予定だ。
    Giải đấu dự kiến sẽ được truyền hình trực tiếp trên toàn thế giới.
  • 私たちは全世界規模の課題に取り組んでいる。
    Chúng tôi đang giải quyết những thách thức ở quy mô toàn thế giới.
  • この映画は全世界興行収入でトップになった。
    Bộ phim này đứng đầu về doanh thu phòng vé toàn cầu.
  • 新機能を全世界に段階的に展開する。
    Chúng tôi triển khai tính năng mới theo từng giai đoạn trên toàn thế giới.
💡 Giải thích chi tiết về từ 全世界 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?