入隅
[Nhập Ngung]
入り角 [Nhập Giác]
入角 [Nhập Giác]
入り隅 [Nhập Ngung]
入り角 [Nhập Giác]
入角 [Nhập Giác]
入り隅 [Nhập Ngung]
いりすみ
Danh từ chung
góc trong của hai bức tường