入院 [Nhập Viện]
にゅういん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

nhập viện

JP: 入院にゅういん受付うけつけ窓口まどぐちはどこですか。

VI: Quầy tiếp nhận nhập viện ở đâu?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

入院にゅういんしてました。
Tôi đã nhập viện.
入院にゅういんしてます。
Tôi đang nằm viện.
入院にゅういんしなくてもいいです。
Bạn không cần phải nhập viện.
入院にゅういん治療ちりょう必要ひつようです。
Bạn cần phải nhập viện điều trị.
トムは入院にゅういんちゅうなの。
Tom đang nhập viện.
トムは入院にゅういんちゅうだった。
Tom đang nằm viện.
入院にゅういんちゅうなんです。
Tôi đang nhập viện.
入院にゅういんなん日間にちかんでしたか?
Bạn nằm viện bao nhiêu ngày?
彼女かのじょこん入院にゅういんちゅうである。
Cô ấy đang nằm viện.
トムはこん入院にゅういんちゅうだ。
Hiện tại Tom đang nhập viện.

Hán tự

Nhập vào; chèn
Viện viện; đền