入閣 [Nhập Các]

にゅうかく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

gia nhập nội các

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 入閣
  • Cách đọc: にゅうかく
  • Loại từ: Danh từ / Danh động từ(する)
  • Nghĩa khái quát: gia nhập nội các; trở thành bộ trưởng/thành viên nội các
  • Sắc thái: Trang trọng, báo chí–chính trị
  • Ngữ vực: Tin tức chính trị, bình luận thời sự, tài liệu hành chính

2. Ý nghĩa chính

入閣 là việc một chính trị gia “vào nội các”, đảm nhiệm chức vụ bộ trưởng hoặc chức vụ tương đương trong 内閣. Hay gặp khi có 改造内閣 (cải tổ nội các) hoặc 組閣 (lập nội các).

3. Phân biệt

  • 就任: nhậm chức nói chung; 入閣 là nhậm chức trong phạm vi nội các.
  • 入党: gia nhập đảng phái; khác với vào nội các (cơ quan hành pháp).
  • 任命: bổ nhiệm (hành vi/ thủ tục); 入閣 là kết quả “được vào nội các”.
  • 登用・起用: được sử dụng/bổ nhiệm nhân sự; hay đi kèm tin 入閣.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 初入閣, 再入閣, 入閣を要請する/断る, 入閣が内定する, 入閣名簿.
  • Đứng sau chức danh: 外相として入閣する, 防衛相に入閣.
  • Thường xuất hiện trong tiêu đề báo, thông cáo của chính phủ, phân tích nhân sự chính trị.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
内閣(ないかく) Liên hệ trực tiếp Nội các Tổ chức hành pháp trung ương.
閣僚(かくりょう) Liên hệ trực tiếp Các bộ trưởng Thành viên của nội các.
組閣(そかく) Liên hệ quy trình Lập nội các Thủ tướng lập danh sách nhân sự.
改造内閣 Liên hệ tình huống Nội các cải tổ Bối cảnh thường tạo ra 入閣/交代.
就任 Gần nghĩa Nhậm chức Rộng hơn 入閣.
退任・更迭 Đối lập tình huống Từ nhiệm / Thay thế Ngược lại với bổ nhiệm/入閣.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 入: vào, nhập (âm On: にゅう).
  • 閣: các, lầu; trong chính trị chỉ “nội các” (âm On: かく).
  • Ghép nghĩa: “vào nội các”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong bài báo chính trị, 入閣 thường đi cùng các cụm “要請(yêu cầu mời vào)”, “内定(đã chốt nhân sự)”, “見送り(tạm hoãn)”. Khi viết, chú ý phân biệt hành vi bổ nhiệm (任命) với trạng thái/năng lực chính trị dẫn đến việc 入閣.

8. Câu ví dụ

  • 彼は外相として入閣する見通しだ。
    Anh ấy có triển vọng vào nội các với cương vị ngoại trưởng.
  • 首相は女性人材を積極的に入閣させた。
    Thủ tướng đã tích cực đưa nhân sự nữ vào nội các.
  • 若手議員の入閣が注目を集めている。
    Việc một nghị sĩ trẻ vào nội các đang thu hút chú ý.
  • 人事案が固まり、数人の入閣が内定した。
    Phương án nhân sự đã chốt, vài người được ấn định vào nội các.
  • 不祥事で入閣が見送られた。
    Do bê bối, việc vào nội các bị hoãn lại.
  • 要請を受けたが、彼は入閣を断った。
    Dù nhận được lời mời, anh ấy từ chối vào nội các.
  • 彼女は初めて入閣を果たした。
    Cô ấy lần đầu tiên đã vào nội các.
  • 閣僚の更迭により、新人の入閣が増えた。
    Do thay thế bộ trưởng, số người mới vào nội các tăng lên.
  • 与党の実力者が入閣に難色を示した。
    Nhân vật có thế lực trong đảng tỏ thái độ không mặn mà với việc vào nội các.
  • 改造内閣で彼は再入閣した。
    Trong đợt cải tổ nội các, anh ấy lại vào nội các lần nữa.
💡 Giải thích chi tiết về từ 入閣 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?