入超 [Nhập Siêu]
にゅうちょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

nhập siêu

🔗 輸入超過

Hán tự

Nhập vào; chèn
Siêu vượt qua; siêu-; cực-