入賞 [Nhập Thưởng]

にゅうしょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đoạt giải

JP: その少女しょうじょはリサイタルでのすばらしいおどりで、入賞にゅうしょうした。

VI: Cô gái đã đoạt giải nhờ màn vũ đạo tuyệt vời trong buổi hòa nhạc.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょ入賞にゅうしょう目的もくてき達成たっせいした。
Cô ấy đã đạt được mục tiêu giành giải thưởng.
かれさん入賞にゅうしょうした。
Anh ấy đã giành được giải ba.
きみ入賞にゅうしょうしたのにはおどろいた。
Tôi đã ngạc nhiên khi anh đoạt giải.
きみ入賞にゅうしょうしたのにはびっくりした。
Tôi đã bất ngờ khi anh đoạt giải.
トムが出品しゅっぴんしたみな入賞にゅうしょうした。
Tất cả các bức tranh Tom trưng bày đều đoạt giải.
レースに入賞にゅうしょうしたうまはジョンソンのもちであった。
Con ngựa đạt giải trong cuộc đua là của ông Johnson.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 入賞
  • Cách đọc: にゅうしょう
  • Loại từ: danh từ; động từ する
  • Khái quát: “vào giải”, đạt giải (nằm trong nhóm được trao giải)

2. Ý nghĩa chính

  • Được trao giải hoặc lọt vào nhóm đoạt giải trong cuộc thi, triển lãm, cuộc thi văn nghệ, thể thao không tính chức vô địch.
  • Nhấn vào kết quả “có giải” nói chung, không nhất thiết là giải cao nhất.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 受賞: “nhận giải” (hành vi được trao giải cụ thể). 入賞 thiên về “lọt vào hạng có giải”.
  • 優勝: “vô địch, quán quân”. 入賞 bao gồm cả giải phụ, không phải nhất hạng.
  • 入選: “được chọn trưng bày/đăng tải”. Chưa chắc có giải; 入賞 là có giải.
  • 受ける: thường đi với 賞を受ける; với 入賞 dùng 入賞する/入賞を果たす.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

Mẫu phổ biến: コンクールで入賞する, コンテストに入賞した作品, 入賞者. Trong bài báo/giới thiệu thành tích, 入賞 mang sắc thái khách quan, khiêm tốn hơn 優勝. Dùng tốt cho nghệ thuật, ảnh, văn học, khoa học, thể thao phong trào.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
受賞 Gần nghĩa Nhận giải Nhấn hành vi trao giải cụ thể.
優勝 Liên quan Vô địch, quán quân Giải cao nhất; khác phạm vi với 入賞.
入選 Dễ nhầm Được chọn (trưng bày) Không chắc có giải.
佳作 Liên quan Tác phẩm xuất sắc (giải khuyến khích) Thường là một loại giải trong 入賞.
落選 Đối nghĩa Trượt, không được chọn Ngược với 入賞/入選.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 入: “vào”; On: ニュウ; Kun: い-る, はい-る
  • 賞: “thưởng, giải thưởng”; On: ショウ; Kun: ほ-める(ít dùng)
  • Ghép nghĩa: “vào + giải thưởng” → lọt vào nhóm được trao giải.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Ở Nhật, các cuộc thi nghệ thuật hay ghi “入賞・入選者一覧”. Phân tách này giúp người xem hiểu ai được chọn trưng bày (入選) và ai thực sự có giải (入賞). Khi viết CV/PR, 入賞 tạo ấn tượng tốt, còn nêu rõ giải gì sẽ thuyết phục hơn.

8. Câu ví dụ

  • 写真コンテストで入賞した。
    Tôi đã đoạt giải trong cuộc thi ảnh.
  • 彼の論文は国際学会で入賞を果たした。
    Luận văn của anh ấy đã giành được giải tại hội nghị quốc tế.
  • 入賞作品は来週展示される。
    Các tác phẩm đoạt giải sẽ được trưng bày tuần sau.
  • 初参加で入賞できて嬉しい。
    Lần đầu tham gia mà đoạt giải nên tôi rất vui.
  • 残念ながら今回は入賞を逃した。
    Tiếc là lần này đã vuột mất giải.
  • コンクールの入賞者にインタビューする。
    Phỏng vấn những người đoạt giải của cuộc thi.
  • 彼女は高校時代に全国大会で入賞した。
    Cô ấy từng đoạt giải ở giải toàn quốc thời cấp ba.
  • デザイン部門で入賞できるように頑張る。
    Tôi cố gắng để có thể đoạt giải hạng mục thiết kế.
  • 審査が厳しく入賞は至難の業だ。
    Giám khảo rất khắt khe nên đoạt giải là việc vô cùng khó.
  • 二部門同時に入賞するのは珍しい。
    Đoạt giải đồng thời ở hai hạng mục là điều hiếm có.
💡 Giải thích chi tiết về từ 入賞 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?