入籍
[Nhập Tịch]
にゅうせき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
đăng ký hộ khẩu
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
8年前に入籍しました。
Tôi đã đăng ký kết hôn cách đây 8 năm.
トムと私なんですが、10月に入籍しました。
Tom và tôi đã đăng ký kết hôn vào tháng Mười.
私たち結婚式はしたんだけど、まだ入籍はしてないの。
Chúng tôi đã làm đám cưới nhưng chưa đăng ký kết hôn.