入洛 [Nhập Lạc]
じゅらく
にゅうらく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đi Kyoto; vào Kyoto

Hán tự

Nhập vào; chèn
Lạc Kyoto; kinh đô