入廷 [Nhập Đình]
にゅうてい
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
vào phòng xử án
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
vào phòng xử án