入居
[Nhập Cư]
にゅうきょ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
chuyển đến
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
つい先日、入居なさったんですよ。
Họ mới chuyển vào ở gần đây.