入塾 [Nhập Thục]
にゅうじゅく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

nhập học trường luyện thi

🔗 塾

Hán tự

Nhập vào; chèn
Thục trường luyện thi