1. Thông tin cơ bản
- Từ: 入場券
- Cách đọc: にゅうじょうけん
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: vé vào cửa
- Độ trang trọng: trung tính; dùng rộng rãi trong đời sống
- Ngữ cảnh: sự kiện, bảo tàng, công viên, sân vận động
2. Ý nghĩa chính
- Chứng từ/vé cho phép vào một địa điểm hay sự kiện cụ thể (buổi hòa nhạc, triển lãm, bảo tàng, công viên…).
- Bao gồm vé giấy, e-ticket/QR đều gọi là 入場券.
3. Phân biệt
- 入場券 vs チケット/券: チケット là cách nói chung, thân mật; 券 là chữ “vé/phiếu” nói chung. 入場券 cụ thể là vé vào cửa.
- 入場券 vs 入館券/入園券: cùng là vé vào, nhưng 入館券 cho “vào tòa nhà/bảo tàng”, 入園券 cho “vào công viên”.
- 入場券 vs 乗車券/入場券(鉄道の入場券): 乗車券 là vé lên tàu; riêng “(駅の)入場券” là vé vào cổng ga (không đi tàu), khác mục đích.
- 入場券 vs 招待券: 招待券 là vé mời, thường miễn phí; vẫn là một loại 入場券 đặc biệt.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu hay gặp:
入場券を買う/購入する,
入場券売り場,
入場券を提示する/確認する,
前売り入場券,
電子入場券/QR入場券,
本日限り有効.
- Ngữ cảnh: mua vé online/offline, kiểm soát vé ở cửa, thông báo sự kiện.
- Lưu ý: Một số nơi phân biệt vé vào khuôn viên (入場券) và vé sử dụng trò chơi/dịch vụ (利用券/搭乗券...).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| チケット | Đồng nghĩa rộng | Vé | Thông dụng, khẩu ngữ |
| 券 | Liên quan | Phiếu/vé | Thành tố tạo từ, trang trọng |
| 入館券/入園券 | Biến thể cụ thể | Vé vào bảo tàng/công viên | Chỉ rõ địa điểm |
| 前売り券 | Liên quan | Vé bán trước | Thường rẻ hơn |
| 招待券 | Liên quan | Vé mời | Thường miễn phí |
| 乗車券 | Đối chiếu | Vé lên tàu | Khác mục đích |
| 通行証 | Đối chiếu | Thẻ/giấy phép qua lại | Không phải “vé vào” sự kiện |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 入: nhập (vào). On: ニュウ; Kun: い-る/い-れる.
- 場: trường (nơi chốn). On: ジョウ; Kun: ば.
- 券: khoán (vé, phiếu). On: ケン.
- Ghép nghĩa: “vé” (券) vào “nơi/địa điểm” (入場) → vé vào cửa.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Thực tế, nhiều nơi đã chuyển sang 電子入場券; người Nhật sẽ nói “QRコードを提示してください”. Cụm 入場券もぎり
(xé/vé soát vé) vẫn thấy ở sân vận động. Khi thông báo, “入場券は再発行できません” là câu cố định cần nhớ.
8. Câu ví dụ
- コンサートの入場券をオンラインで購入した。
Tôi đã mua vé vào cửa buổi hòa nhạc online.
- 美術館の入場券売り場は長蛇の列だった。
Quầy bán vé vào cửa của bảo tàng xếp hàng dài.
- 入口で電子入場券を提示してください。
Vui lòng xuất trình e-ticket ở cổng vào.
- この入場券は本日限り有効です。
Vé vào cửa này chỉ có hiệu lực trong hôm nay.
- 入場券を忘れて入れなかった。
Tôi quên vé vào cửa nên không vào được.
- 前売り入場券のほうが少し安い。
Vé vào cửa bán trước rẻ hơn một chút.
- 駅の入場券で改札内に入ったが列車には乗らない。
Tôi vào trong cổng soát vé bằng vé vào ga nhưng không lên tàu.
- 団体用の入場券をまとめて発券した。
Đã xuất vé vào cửa cho đoàn theo lô.
- 紛失した入場券は再発行できません。
Vé vào cửa bị mất không thể cấp lại.
- 会場で入場券をもぎられてから入場した。
Sau khi vé vào cửa được xé, tôi mới vào hội trường.