入園
[Nhập Viên]
入苑 [Nhập Uyển]
入苑 [Nhập Uyển]
にゅうえん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Độ phổ biến từ: Top 17000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
nhập học mẫu giáo
JP: おい、クレオ。あんまりうろちょろするなー?まだ入園したばっかりなんだぞ。
VI: Này Cleo, đừng đi lang thang quá nhé? Em mới chỉ nhập học mà.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
vào công viên