入団 [Nhập Đoàn]
にゅうだん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

gia nhập; ghi danh

Trái nghĩa: 退団

Hán tự

Nhập vào; chèn
Đoàn nhóm; hiệp hội