入唐 [Nhập Đường]
にっとう
にゅうとう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ lịch sử

thăm nhà Đường; vào nhà Đường

Hán tự

Nhập vào; chèn
Đường Đường; Trung Quốc; ngoại quốc