1. Thông tin cơ bản
- Từ: 党首
- Cách đọc: とうしゅ
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: người đứng đầu đảng; chủ tịch/đảng trưởng
- Trình độ tham khảo: JLPT N1 (báo chí, chính luận)
- Ví dụ tổ hợp: 党首討論, 党首会談, 党首選, 党首声明
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ lãnh đạo tối cao của một chính đảng. Tùy đảng mà chức danh thực tế có thể tương đương “chủ tịch, tổng tài, đại diện”.
3. Phân biệt
- 党首 vs 代表/総裁/委員長: Tên chức danh khác nhau tùy đảng; 党首 là cách gọi bao quát “lãnh đạo đảng”.
- 党首 vs 首相: 首相 là Thủ tướng (người đứng đầu chính phủ), không nhất thiết trùng với người đứng đầu đảng trong mọi hệ thống.
- 党首 vs 党員: 党員 là đảng viên thường; quyền hạn và vai trò khác biệt rõ rệt.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Thường dùng trong tin thời sự: 党首討論(tranh luận giữa lãnh đạo các đảng), 党首会談(hội đàm các lãnh đạo đảng).
- Gắn với quy trình nội bộ: 党首選(bầu lãnh đạo đảng), 党首交代(thay lãnh đạo).
- Văn phong trang trọng, mang tính thể chế.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 代表 | Gần nghĩa | đại diện | Tùy đảng dùng “đại diện” thay cho 党首 |
| 総裁 | Gần nghĩa | tổng tài/chủ tịch | Ví dụ: 自民党総裁 |
| 委員長 | Gần nghĩa | chủ nhiệm/chủ tịch ủy ban | Tùy cơ cấu từng đảng |
| 首相 | Phân biệt | thủ tướng | Chức vụ nhà nước, không phải chức của đảng |
| 党首討論 | Liên quan | tranh luận giữa lãnh đạo các đảng | Thuật ngữ nghị trường |
| 党首選 | Liên quan | bầu lãnh đạo đảng | Quy trình nội bộ đảng |
| 党員 | Đối vị | đảng viên | Thành viên thường của đảng |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 党(トウ): đảng, phe.
- 首(シュ): đầu, đứng đầu, lãnh đạo.
- 党+首 → 党首: “người đứng đầu đảng”. Cả hai đều là âm On (とう+しゅ).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc báo, hãy chú ý bối cảnh từng đảng để hiểu “党首” hiện hành là ai, vì việc “党首選/党首交代” diễn ra theo chu kỳ và có thể thay đổi nhanh, kéo theo biến động đường lối và liên minh.
8. Câu ví dụ
- 各党首がテレビで討論を行った。
Lãnh đạo các đảng đã tranh luận trên truyền hình.
- 与野党の党首会談が開かれる。
Diễn ra hội đàm giữa lãnh đạo đảng cầm quyền và đối lập.
- 新党首が就任の挨拶を述べた。
Tân lãnh đạo đảng đã phát biểu nhậm chức.
- 党首選の日程が発表された。
Lịch bầu lãnh đạo đảng được công bố.
- 現党首の支持率が上昇している。
Tỉ lệ ủng hộ của lãnh đạo đảng đương nhiệm đang tăng.
- 次期党首に有力視されるのは彼女だ。
Người được coi là ứng viên sáng giá cho vị trí lãnh đạo đảng tiếp theo là cô ấy.
- 党首討論は国会中継で放送された。
Cuộc tranh luận giữa các lãnh đạo đảng được phát trực tiếp trên Quốc hội TV.
- 危機対応で党首の手腕が問われる。
Năng lực của lãnh đạo đảng bị đặt dấu hỏi trong xử lý khủng hoảng.
- 与党首が連立維持を強調した。
Lãnh đạo đảng cầm quyền nhấn mạnh duy trì liên minh.
- 野党首は法案の撤回を求めた。
Lãnh đạo đảng đối lập yêu cầu rút lại dự luật.