党是 [Đảng Thị]
とうぜ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chung

cương lĩnh đảng

Hán tự

Đảng đảng; phe phái; bè phái
Thị đúng vậy; công lý