党内 [Đảng Nội]
とうない
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

nội bộ đảng; trong đảng

Hán tự

Đảng đảng; phe phái; bè phái
Nội bên trong; trong vòng; giữa; trong số; nhà; gia đình