Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
児童福祉
[Nhi Đồng Phúc Chỉ]
じどうふくし
🔊
Danh từ chung
phúc lợi trẻ em
Hán tự
児
Nhi
trẻ sơ sinh
童
Đồng
thiếu niên; trẻ em
福
Phúc
phúc; may mắn; tài lộc; giàu có
祉
Chỉ
phúc lợi; hạnh phúc