兎耳 [Thỏ Nhĩ]
うさぎみみ

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ

tai dài

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

うさぎみみいんだ。
Thỏ có thính giác tốt lắm.

Hán tự

Thỏ thỏ
Nhĩ tai