兎の毛 [Thỏ Mao]
うのけ
Cụm từ, thành ngữDanh từ chung
⚠️Thành ngữ
một chút
lông thỏ
Cụm từ, thành ngữDanh từ chung
⚠️Thành ngữ
một chút
lông thỏ