克明 [Khắc Minh]
こくめい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Tính từ đuôi na

chi tiết; tỉ mỉ

Tính từ đuôi na

⚠️Từ cổ

cần cù; trung thực

Hán tự

Khắc vượt qua; tử tế; khéo léo
Minh sáng; ánh sáng