光風霽月 [Quang Phong Tễ Nguyệt]
こうふうせいげつ

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

thanh thản

Hán tự

Quang tia sáng; ánh sáng
Phong gió; không khí; phong cách; cách thức
Tễ trời quang
Nguyệt tháng; mặt trăng