Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
光耀
[Quang Diệu]
こうよう
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
sáng chói; lấp lánh
Hán tự
光
Quang
tia sáng; ánh sáng
耀
Diệu
tỏa sáng; lấp lánh