光束 [Quang Thúc]
こうそく

Danh từ chung

Lĩnh vực: Vật lý

quang thông

Danh từ chung

tia sáng; chùm sáng

JP: 白色はくしょくひかりたばはプリズムによって様々さまざまいろ光線こうせん分離ぶんりされる。

VI: Chùm sáng trắng được tách thành các tia sáng màu khác nhau qua lăng kính.

Hán tự

Quang tia sáng; ánh sáng
Thúc bó; bó; xấp; buộc thành bó; quản lý; điều khiển

Từ liên quan đến 光束