Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
光学繊維
[Quang Học Tiêm Duy]
こうがくせんい
🔊
Danh từ chung
cáp quang
Hán tự
光
Quang
tia sáng; ánh sáng
学
Học
học; khoa học
繊
Tiêm
mảnh mai; mỏng
維
Duy
sợi; dây