先駆ける [Tiên Khu]
先駈ける [Tiên Khu]
魁ける [Khôi]
さきがける
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

📝 thường là ...に先駆けて

làm trước; đi trước

Hán tự

Tiên trước; trước đây
Khu lái xe; chạy; phi nước đại; tiến lên; truyền cảm hứng; thúc đẩy