先遣 [Tiên Khiển]
せんけん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

gửi đi trước

Hán tự

Tiên trước; trước đây
Khiển gửi đi; gửi; tặng; làm; thực hiện