1. Thông tin cơ bản
- Từ: 先遣
- Cách đọc: せんけん
- Loại từ: Danh từ (Hán Nhật), thường dùng trong hợp ngữ như 先遣隊・先遣部隊・先遣使節
- Nghĩa khái quát: sự phái đi trước, đội/nhóm tiền trạm đi trước để trinh sát, chuẩn bị hoặc thiết lập liên lạc
2. Ý nghĩa chính
- Đội/nhóm đi trước để trinh sát, chuẩn bị: phái bộ tiền trạm nhằm kiểm tra hiện trường, sắp xếp hậu cần, mở đường cho lực lượng chính.
- Thuật ngữ tổ chức/quân sự/ngoại giao: dùng trong cứu trợ thiên tai, quân đội, ngoại giao, doanh nghiệp khi cần triển khai trước một bộ phận nhỏ.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 先行: “đi trước, diễn ra trước” nói chung (thời gian/trình tự), không hàm ý “đội phái đi trước”.
- 先発: “xuất phát trước; đội hình ra sân ban đầu”; thiên về trình tự khởi hành hay thể thao, khác với “tiền trạm”.
- 前衛: “tiền vệ/tiên phong”; văn phong quân sự, nghệ thuật (avant-garde), không phải “đội tiền trạm khảo sát”.
- 斥候(せっこう): trinh sát cá nhân/nhóm nhỏ; sắc thái quân sự cổ điển, hẹp hơn “先遣”.
- 先遣隊/先遣部隊: là cách dùng phổ biến thực tế, trong đó “先遣” đứng trước làm định tố nghĩa “tiền trạm”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
“先遣” có sắc thái trang trọng/báo chí, thường thấy trong tin tức, văn bản chính thức. Hay đi với: 〜隊を派遣する, 〜調査団, 〜使節, 〜部隊, 〜班, 〜要員. Trong doanh nghiệp, có thể nói 先遣チーム để chỉ nhóm thăm dò thị trường trước.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 先遣隊/先遣部隊 |
Thuật ngữ thường dùng |
đội/đơn vị tiền trạm |
Cách nói tiêu chuẩn trong thực tế |
| 先行 |
Liên quan |
đi trước, diễn ra trước |
Không hàm ý “đội tiền trạm” |
| 斥候 |
Tương cận |
trinh sát |
Hẹp, thiên quân sự cổ điển |
| 前衛 |
Khác biệt sắc thái |
tiên phong |
Dùng trong quân sự/nghệ thuật |
| 予備隊 |
Khác biệt chức năng |
đội dự bị |
Không phải đội đi trước khảo sát |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 先: trước, đi trước.
- 遣: khiển, sai phái, cử đi.
- Tổng hợp nghĩa: “khiển người đi trước” → đội/phái bộ tiền trạm.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết tin hoặc báo cáo, nếu muốn nhấn mạnh tính “thăm dò, mở đường” hãy dùng cấu trúc như 先遣調査/先遣調整/先遣設営. Trong giao tiếp hằng ngày, người Nhật thường nói cụ thể là 先遣隊 thay vì dùng 先遣 đơn lẻ.
8. Câu ví dụ
- 政府は被災地に先遣隊を派遣した。
Chính phủ đã phái đội tiền trạm đến vùng thiên tai.
- 国連の先遣調査団が現地入りした。
Đoàn khảo sát tiền trạm của Liên Hợp Quốc đã vào hiện trường.
- 外交交渉に先立ち、先遣使節が送られた。
Trước đàm phán ngoại giao, phái bộ tiền trạm được cử đi.
- 山岳救助の先遣班がルートを確認する。
Tiểu đội tiền trạm cứu hộ núi xác nhận tuyến đường.
- 我々は先遣として危険箇所を把握した。
Với tư cách tiền trạm, chúng tôi đã nắm các điểm nguy hiểm.
- 先遣部隊は補給拠点を設営した。
Đơn vị tiền trạm đã thiết lập điểm tiếp tế.
- 事前の先遣調整が功を奏した。
Công tác điều phối tiền trạm trước đó đã phát huy hiệu quả.
- 企業は新市場に先遣チームを投入した。
Doanh nghiệp tung đội tiền trạm vào thị trường mới.
- 先遣要員の安全確保が最優先だ。
Bảo đảm an toàn cho nhân sự tiền trạm là ưu tiên hàng đầu.
- 現地政府との連絡は先遣段階で整えられた。
Liên lạc với chính quyền sở tại đã được thiết lập ở giai đoạn tiền trạm.