兆民 [Triệu Dân]
ちょうみん

Danh từ chung

toàn dân; tất cả mọi người

Hán tự

Triệu điềm báo; 10**12; nghìn tỷ; dấu hiệu; điềm báo; triệu chứng
Dân dân; quốc gia