充盈 [Sung Doanh]
じゅうえい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

làm đầy (cái gì đó)

Hán tự

Sung phân bổ; lấp đầy
Doanh đầy đủ; đủ; tự hào; thỏa mãn