充当金 [Sung Đương Kim]

じゅうとうきん

Danh từ chung

phân bổ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そのきん負債ふさい支払しはらいに充当じゅうとうすることになっている。
Số tiền đó được dùng để trả nợ.