兄妹喧嘩
[Huynh Muội Huyên Hoa]
兄妹げんか [Huynh Muội]
兄妹げんか [Huynh Muội]
きょうだいげんか
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
cãi nhau giữa anh chị em